- bình thường
- /Ordinary/ alltäglich, gewöhnlich, üblich /usual/ gewöhnlich, normal, üblich /normal/ normal, Normale /indifferent/ abgestumpft, gleichgültig
Từ điển Việt-Đức. Vietnamesisch-Deutsch Wörterbuch..
Từ điển Việt-Đức. Vietnamesisch-Deutsch Wörterbuch..
Bình Ngô đại cáo — 平吳大誥 … Wikipedia
Binh Yen Hotel — (Далат,Вьетнам) Категория отеля: 1 звездочный отель Адрес: 7 Hai Thuong, 084 Далат, В … Каталог отелей
Quang Binh Province — For the district in Ha Giang Province, see Quang Binh (district).Infobox province of Vietnam Name = Quảng Bình Meaning = Serenity Council Chair = Lương Ngọc Bính Committee Chair = Phan Lâm Phương Capital = Đồng Hới Region = North Central Coast… … Wikipedia
Đồng Sơn, Quang Binh — Đồng Sơn Urban ward Country Vietnam Province Quang Binh Prov … Wikipedia
Province de Quảng Bình — Quảng Bình Carte de localisation Géographie Capitale Đồng Hới Région Bắc Trung Bộ Superficie 8 065,8 km2 … Wikipédia en Français
Quang Binh — Quảng Bình Quảng Bình Provinces du Viêt Nam Administration Conseil populaire Lương Ngọc Bính Comité populaire Phan Lâm Phương … Wikipédia en Français
Quảng Binh — Quảng Bình Quảng Bình Provinces du Viêt Nam Administration Conseil populaire Lương Ngọc Bính Comité populaire Phan Lâm Phương … Wikipédia en Français
Quảng Bình — Provinces du Viêt Nam Administration Conseil populaire Lương Ngọc Bính Comité populaire Phan Lâm Phương … Wikipédia en Français
Nguyen Thuong Hien High School — Trường THPT Nguyễn Thượng Hiền Location Ho Chi Minh City … Wikipedia
Tân Bình district, Hồ Chí Minh City — Infobox Vietnam district Name = Quận Tân Bình Seat = 22 Lý Thường Kiệt Ward = 15 Location = northwest of downtown Population = 430,160 Rural= Urban= 100 Area = 22.38 km² Density = 18.673 People Committee = ?| People Council = ? Ethnicity =… … Wikipedia
Thanh Binh 2 Hotel — (Хошимин,Вьетнам) Категория отеля: 3 звездочный отель Адрес: 512 Ly Thuong Kiet Ward 7, T … Каталог отелей